Có 3 kết quả:

烈焰 liè yàn ㄌㄧㄝˋ ㄧㄢˋ猎艳 liè yàn ㄌㄧㄝˋ ㄧㄢˋ獵艷 liè yàn ㄌㄧㄝˋ ㄧㄢˋ

1/3

liè yàn ㄌㄧㄝˋ ㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

raging flames

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to chase women
(2) to express oneself in a pompous flowery style

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to chase women
(2) to express oneself in a pompous flowery style

Bình luận 0